Đọc nhanh: 贵宾 (quý tân). Ý nghĩa là: quý khách; khách quý; thượng khách; thượng tân. Ví dụ : - 我认为能向各位贵宾演讲十分荣幸. Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.. - 这些座位是留给贵宾的. Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.. - 贵宾们在大餐厅参加一个宴会。 Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
Ý nghĩa của 贵宾 khi là Danh từ
✪ quý khách; khách quý; thượng khách; thượng tân
尊贵的客人 (多指外宾)
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵宾
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 如果 你 用 贵宾犬 跟 贵宾犬 配种 呢
- Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 群众 列队欢迎 贵宾
- quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
- 我们 用 鲜花 欢迎 贵宾
- Chúng tôi dùng hoa tươi hoan nghênh khách quý.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵宾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵宾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宾›
贵›