Đọc nhanh: 嘉宾 (gia tân). Ý nghĩa là: khách quý; khách mời; vị khách. Ví dụ : - 节目里有位神秘嘉宾。 Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.. - 今晚我们有一位特别嘉宾。 Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.. - 欢迎各位嘉宾的到来。 Chào mừng tất cả các vị khách.
Ý nghĩa của 嘉宾 khi là Danh từ
✪ khách quý; khách mời; vị khách
佳宾
- 节目 里 有位 神秘 嘉宾
- Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 这位 嘉宾 的 发言 很 精彩
- Bài phát biểu của vị khách này thật tuyệt vời.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嘉宾
✪ Tính từ/ Danh từ/ Động từ + 嘉宾
vị khách như thế nào/ gì
- 知名 嘉宾 分享 经验
- Những vị khách nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm của họ.
- 婚礼 嘉宾 送上 祝福
- Khách dự đám cưới gửi lời chúc phúc.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉宾
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 国宾馆
- Nhà khách Chính phủ
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 请 各位 嘉宾 落座
- Xin mời các quý khách ngồi.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 婚礼 嘉宾 送上 祝福
- Khách dự đám cưới gửi lời chúc phúc.
- 知名 嘉宾 分享 经验
- Những vị khách nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm của họ.
- 这位 嘉宾 的 发言 很 精彩
- Bài phát biểu của vị khách này thật tuyệt vời.
- 节目 里 有位 神秘 嘉宾
- Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 老师 嘉许 了 他 的 努力
- Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉宾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉宾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
宾›