Đọc nhanh: 贵宾犬 (quý tân khuyển). Ý nghĩa là: chó xù. Ví dụ : - 她不是贵宾犬 Cô ấy không phải là một con chó xù.
Ý nghĩa của 贵宾犬 khi là Danh từ
✪ chó xù
poodle
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵宾犬
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 如果 你 用 贵宾犬 跟 贵宾犬 配种 呢
- Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 群众 列队欢迎 贵宾
- quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
- 我们 用 鲜花 欢迎 贵宾
- Chúng tôi dùng hoa tươi hoan nghênh khách quý.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵宾犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵宾犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宾›
犬›
贵›