Đọc nhanh: 贵客 (quý khách). Ý nghĩa là: quý khách; khách quý; thượng khách. Ví dụ : - 贵客临门 khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
Ý nghĩa của 贵客 khi là Danh từ
✪ quý khách; khách quý; thượng khách
尊贵的客人
- 贵客临门
- khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵客
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 贵客临门
- khách quý tới nhà.
- 贵客临门
- khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 他们 是 我们 的 贵客
- Họ là khách quý của chúng tôi.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
贵›