Đọc nhanh: 课程 (khóa trình). Ý nghĩa là: lịch học; lịch dạy học; giáo trình; chương trình dạy học; khóa học; tiết học. Ví dụ : - 这学期的课程安排很紧凑。 Lịch học học kỳ này rất dày đặc.. - 他对这门课程很感兴趣。 Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.. - 我今天上了一节数学课程。 Hôm nay tôi đã học một tiết toán.
Ý nghĩa của 课程 khi là Danh từ
✪ lịch học; lịch dạy học; giáo trình; chương trình dạy học; khóa học; tiết học
学校教学的科目和 进程
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 他 对 这门 课程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.
- 我 今天 上 了 一节 数学课程
- Hôm nay tôi đã học một tiết toán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 课程
✪ 必修,选修,热门,冷门 + (的) + 课程
"课程" vai trò trung tâm ngữ
- 必修课程 必须 认真对待
- Các tiết học bắt buộc phải học nghiêm túc.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课程
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 他 刚刚 完成 本科课程
- Anh ấy vừa hoàn thành chương trình đại học.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 那个 家伙 乱说 , 这 课程 很难 !
- Thằng đó nói vớ vẩn đấy, khóa học này thật sự rất khó!
- 她 绷着 上 完 课程
- Cô ấy cố gắng hoàn thành khoá học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 课程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
课›