Đọc nhanh: 健身指导课程 (kiện thân chỉ đạo khoá trình). Ý nghĩa là: Điều hành các lớp thể dục thể hình.
Ý nghĩa của 健身指导课程 khi là Động từ
✪ Điều hành các lớp thể dục thể hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身指导课程
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 游泳 能 健身
- Bơi lội có thể rèn luyện sức khỏe.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健身指导课程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健身指导课程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
导›
指›
程›
课›
身›