Đọc nhanh: 入门课程 (nhập môn khoá trình). Ý nghĩa là: Khóa học giới thiệu, lót.
Ý nghĩa của 入门课程 khi là Danh từ
✪ Khóa học giới thiệu
introductory course
✪ lót
primer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入门课程
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 这门 课 很 有趣
- Môn học này rất thú vị.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 她 不 懂 这门 课程
- Cô ấy không hiểu môn học này.
- 他 对 这门 课程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入门课程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入门课程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
程›
课›
门›