Đọc nhanh: 课业 (khoá nghiệp). Ý nghĩa là: việc học; bài vở; học hành. Ví dụ : - 要好好用功, 不可荒废课业。 phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.
Ý nghĩa của 课业 khi là Danh từ
✪ việc học; bài vở; học hành
功课;学业
- 要 好好 用功 , 不可 荒废 课业
- phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课业
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 课外作业
- sinh hoạt ngoại khoá.
- 改完 作业 , 还要 备课
- Sửa xong bài tập còn phải chuẩn bị bài.
- 要 好好 用功 , 不可 荒废 课业
- phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.
- 他 在 课间 写 作业
- Anh ấy làm bài tập trong giờ ra chơi.
- 每节课 都 有 作业
- Mỗi tiết học đều có bài tập.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 课业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
课›