Đọc nhanh: 课程与教学论 (khoá trình dữ giáo học luận). Ý nghĩa là: Lý thuyết giảng dạy và chương trình giảng dạy.
Ý nghĩa của 课程与教学论 khi là Danh từ
✪ Lý thuyết giảng dạy và chương trình giảng dạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课程与教学论
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 课堂教学 很 有趣
- Giảng dạy trên lớp rất thú vị.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 这节 课 学生 将 学习 编程
- Trong tiết học này học sinh sẽ học lập trình.
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 同学们 热烈 地 参与 讨论
- Các sinh viên nhiệt tình tham gia thảo luận.
- 这个 课程 持续 了 四个 学期
- Môn học này kéo dài bốn học kỳ.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 她 学完 了 大专 课程
- Cô ấy đã học xong các khóa học cao đẳng.
- 这 学期 的 课程 没有 大 改动
- Chương trình học của học kỳ này không có những thay đổi đáng kể.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 课程与教学论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课程与教学论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
学›
教›
程›
论›
课›