Đọc nhanh: 通识课程 (thông thức khoá trình). Ý nghĩa là: khóa học cốt lõi, chương trình học chính, khoá học chung.
Ý nghĩa của 通识课程 khi là Danh từ
✪ khóa học cốt lõi
core course
✪ chương trình học chính
core curriculum
✪ khoá học chung
general course
✪ chương trình phổ thông
general curriculum
✪ khóa học giáo dục phổ thông
general education course
✪ chương trình giáo dục phổ thông
general education curriculum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通识课程
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 通读 课文
- đọc toàn bộ bài khoá
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 他 刚刚 完成 本科课程
- Anh ấy vừa hoàn thành chương trình đại học.
- 这个 课程 讲解 法律常识
- Khóa học này giải thích kiến thức pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通识课程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通识课程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
识›
课›
通›