Đọc nhanh: 录音电话 (lục âm điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại ghi âm.
Ý nghĩa của 录音电话 khi là Danh từ
✪ điện thoại ghi âm
装有录音设备的电话, 能自动录下通话内容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音电话
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 我 没 听到 电话 铃声
- Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.
- 电话 铃声 就 没 停过
- Điện thoại không ngừng đổ chuông.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 请 你 把 这段话 录音 下来
- Hãy thu âm lại đoạn thoại này.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录音电话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录音电话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
电›
话›
音›