Hán tự: 桦
Đọc nhanh: 桦 (hoa). Ý nghĩa là: cây hoa (loại cây song tử diệp ở vùng Đông Bắc, Trung Quốc.). Ví dụ : - 桦甸(在吉林)。 Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 桦 khi là Danh từ
✪ cây hoa (loại cây song tử diệp ở vùng Đông Bắc, Trung Quốc.)
双子叶植物的一属,落叶乔木或灌木,树皮白色、灰色、黄色或黑色,叶子互生在中国多产于东北地区白桦、黑桦就是这一属的植物
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桦
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
Hình ảnh minh họa cho từ 桦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桦›