Đọc nhanh: 解说员 (giải thuyết viên). Ý nghĩa là: bình luận viên.
Ý nghĩa của 解说员 khi là Danh từ
✪ bình luận viên
专门从事赛事进行讲解、介绍、分析的专业人员,分为专业解说与业余解说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解说员
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 这 学说 很难 解释
- Học thuyết này rất khó giải thích.
- 解说
- Giảng bài; thuyết minh.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 经理 个别 解决 员工 的 投诉
- Giám đốc giải quyết riêng các khiếu nại của nhân viên.
- 照 她 的 说法 , 这个 问题 并 不难 解决
- Theo cách nói của cô ấy, vấn đề này giải quyết rất dễ.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 昨天 从 课长 那里 听说 工厂 里 人员 富余
- Hôm qua tôi nghe trưởng bộ phận nói rằng có dư thừa nhân sự ở nhà máy.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 你 先 去 了解 了解 情况 再说
- Trước tiên bạn nên hiểu tình hình rồi nói sau.
- 向 议员 游说 的 反核 群众 声势 渐强
- Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.
- 请 她 做 导游 为 我们 解说
- Nhờ cô ấy làm hướng dẫn viên thuyết minh cho chúng ta.
- 推销员 竭力 怂恿 我 说 可以 节省 一大笔 取暖 费用
- Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解说员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解说员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
解›
说›