Đọc nhanh: 要面子 (yếu diện tử). Ý nghĩa là: sĩ diện; tự ái. Ví dụ : - 他由於死要面子而不肯接受帮助. Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.. - 哎呀,不要这样死要面子啦,告诉我真心话吧! Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
Ý nghĩa của 要面子 khi là Tính từ
✪ sĩ diện; tự ái
爱面子
- 他 由 於 死要面子 而 不肯 接受 帮助
- Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要面子
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 我 需要 一个 凳子
- Tôi cần một cái ghế đẩu.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 被 面子
- mặt chăn; mặt mền.
- 药 面子
- thuốc bột.
- 顾全 面子
- giữ thể diện
- 你 要 给 他 面子
- Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 他 由 於 死要面子 而 不肯 接受 帮助
- Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
- 你 要是 看得起 我 , 就 给 我 这个 面子
- nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要面子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要面子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
要›
面›