Đọc nhanh: 死要面子 (tử yếu diện tử). Ý nghĩa là: coi như mất mặt không thể tưởng tượng nổi, coi khuôn mặt là quan trọng nhất. Ví dụ : - 他由於死要面子而不肯接受帮助. Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
Ý nghĩa của 死要面子 khi là Thành ngữ
✪ coi như mất mặt không thể tưởng tượng nổi
to consider loss of face unthinkable
- 他 由 於 死要面子 而 不肯 接受 帮助
- Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
✪ coi khuôn mặt là quan trọng nhất
to regard face as all-important
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死要面子
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 看样子 要 下雨 了
- Xem chừng sắp mưa rồi.
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 她 拼死 保护 孩子
- Cô ấy liều chết bảo vệ con.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 你 要 给 他 面子
- Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 他 由 於 死要面子 而 不肯 接受 帮助
- Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 可 你 看看 她 , 还 一副 要死不活 的 样子
- Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
- 你 要是 看得起 我 , 就 给 我 这个 面子
- nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死要面子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死要面子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
死›
要›
面›