Đọc nhanh: 要目 (yếu mục). Ý nghĩa là: mục quan trọng; khoản quan trọng; yếu mục. Ví dụ : - 主要目的 mục đích chính
Ý nghĩa của 要目 khi là Danh từ
✪ mục quan trọng; khoản quan trọng; yếu mục
重要的条目或篇目
- 主要 目的
- mục đích chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要目
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 目前 的 目的 主要 是 学习
- Mục đích hiện tại chủ yếu là học.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 主要 目的
- mục đích chính
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 老板 今天 要 演出 经典 剧目
- Bầu gánh hát hôm nay sẽ biểu diễn một vở kinh điển.
- 重要 的 项目 备注
- Ghi chú dự án quan trọng.
- 项目 团队 需要 控制 风险
- Nhóm dự án cần kiểm soát rủi ro.
- 我 需要 一个 项目 提纲
- Tôi cần một đề cương cho dự án.
- 这是 项目 的 基本 要求
- Đây là yêu cầu cơ bản của dự án.
- 这个 项目 需要 大笔 本钱
- Dự án này cần một số vốn lớn.
- 要 达成 目标 , 你 得 有 真本事
- Để đạt được mục tiêu, bạn cần có khả năng thực sự.
- 项目 需要 全面 勘察
- Dự án cần khảo sát toàn diện.
- 这个 项目 需要 有人 来 治理
- Dự án này cần ai đó quản lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
要›