表情 biǎoqíng

Từ hán việt: 【biểu tình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表情" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu tình). Ý nghĩa là: nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm; icon; biểu cảm. Ví dụ : - 。 Biểu cảm của cô ấy rất sinh động.. - 。 Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.. - 。 Biểu cảm của cô ấy rất nghiêm túc.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表情 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 表情 khi là Danh từ

nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm; icon; biểu cảm

从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情

Ví dụ:
  • - de 表情 biǎoqíng 非常 fēicháng 生动 shēngdòng

    - Biểu cảm của cô ấy rất sinh động.

  • - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 严肃 yánsù

    - Biểu cảm của cô ấy rất nghiêm túc.

  • - de 表情 biǎoqíng 变化多端 biànhuàduōduān

    - Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 表情

Động từ + 了 + 表情

hành động liên quan đến biểu cảm

Ví dụ:
  • - zuò le 淘气 táoqì de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.

  • - 露出 lùchū le 骄傲 jiāoào de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.

  • - 露出 lùchū le 困惑 kùnhuò de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm bối rối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 表情 với từ khác

脸色 vs 表情

Giải thích:

"" là vừa là danh từ trừu tượng vừa là danh từ cụ thể, "" là danh từ trừu tượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表情

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 安慰 ānwèi

    - Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 安详 ānxiáng

    - Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 深沉 shēnchén

    - Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.

  • - de 表情 biǎoqíng 黯淡无光 àndànwúguāng

    - Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.

  • - 露出 lùchū le 骄傲 jiāoào de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 微妙 wēimiào

    - Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.

  • - de 表情 biǎoqíng 沮丧 jǔsàng 极了 jíle

    - Vẻ mặt anh chán nản.

  • - 脸上 liǎnshàng dài zhe 沮丧 jǔsàng de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy có vẻ mặt chán nản

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 老师 lǎoshī de 表情 biǎoqíng 十分 shífēn 严峻 yánjùn

    - Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.

  • - de 脸上 liǎnshàng 浮泛 fúfàn zhe tiān 真的 zhēnde 表情 biǎoqíng

    - trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.

  • - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • - 扮演 bànyǎn 屈原 qūyuán de 那个 nàgè 演员 yǎnyuán 无论是 wúlùnshì 表情 biǎoqíng 还是 háishì 服装 fúzhuāng dōu hěn 契合 qìhé 屈原 qūyuán de 身份 shēnfèn

    - người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.

  • - 表情 biǎoqíng 冰冷 bīnglěng

    - tỏ ra lãnh đạm

  • - yòng 留恋 liúliàn de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe 这片 zhèpiàn 照片 zhàopiān

    - anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.

  • - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • - 只要 zhǐyào 红灯 hóngdēng liàng jiù 表示 biǎoshì yǒu 危及 wēijí 职工 zhígōng de 险情 xiǎnqíng

    - Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.

  • - 脸上 liǎnshàng 流露出 liúlùchū 愧痛 kuìtòng de 表情 biǎoqíng

    - mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.

  • - 表情 biǎoqíng 自然 zìrán

    - nét mặt không được tự nhiên

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表情

Hình ảnh minh họa cho từ 表情

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao