Đọc nhanh: 表情 (biểu tình). Ý nghĩa là: nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm; icon; biểu cảm. Ví dụ : - 她的表情非常生动。 Biểu cảm của cô ấy rất sinh động.. - 他的表情让人捧腹大笑。 Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.. - 她的表情很严肃。 Biểu cảm của cô ấy rất nghiêm túc.
Ý nghĩa của 表情 khi là Danh từ
✪ nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm; icon; biểu cảm
从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情
- 她 的 表情 非常 生动
- Biểu cảm của cô ấy rất sinh động.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 她 的 表情 很 严肃
- Biểu cảm của cô ấy rất nghiêm túc.
- 他 的 表情 变化多端
- Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 表情
✪ Động từ + 了 + 表情
hành động liên quan đến biểu cảm
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 他 露出 了 困惑 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm bối rối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 表情 với từ khác
✪ 脸色 vs 表情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表情
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 她 的 表情 很 安慰
- Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.
- 她 的 表情 很 安详
- Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 他 的 表情 很 微妙
- Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.
- 他 的 表情 沮丧 极了
- Vẻ mặt anh chán nản.
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 她 的 脸上 浮泛 着 天 真的 表情
- trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 表情 冰冷
- tỏ ra lãnh đạm
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
- 表情 不 自然
- nét mặt không được tự nhiên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
表›