Đọc nhanh: 表叔 (biểu thúc). Ý nghĩa là: biểu thúc (con trai của bà cô hoặc bà dì); chú họ.
Ý nghĩa của 表叔 khi là Danh từ
✪ biểu thúc (con trai của bà cô hoặc bà dì); chú họ
姑奶奶的儿子或姨奶奶或姨祖父的儿子叫表叔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表叔
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 这 是 我 的 表妹
- Đây là em họ của tôi.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 我 见到 了 我 的 表叔
- Tôi gặp được chú họ của tôi.
- 表叔 今天 来 我家 了
- Chú họ hôm nay đến nhà tôi.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表叔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表叔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叔›
表›