面部表情 miànbù biǎoqíng

Từ hán việt: 【diện bộ biểu tình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "面部表情" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diện bộ biểu tình). Ý nghĩa là: nét mặt. Ví dụ : - Nét mặt trông cân xứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 面部表情 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 面部表情 khi là Danh từ

nét mặt

facial expression

Ví dụ:
  • - 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 看起来 kànqǐlai shì 对称 duìchèn de

    - Nét mặt trông cân xứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面部表情

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主题 zhǔtí shì 爱情 àiqíng

    - Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.

  • - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi 表面 biǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt của cái bàn này rất mịn.

  • - 部门 bùmén 全面 quánmiàn 贯彻 guànchè le 新规 xīnguī

    - Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 安慰 ānwèi

    - Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 安详 ānxiáng

    - Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.

  • - 分红 fēnhóng shì 一个 yígè 创新 chuàngxīn 代表 dàibiǎo 公司 gōngsī jìng 收益分配 shōuyìfēnpèi de 一大部分 yīdàbùfèn

    - "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.

  • - 责令 zélìng 有关 yǒuguān 部门 bùmén 查清 cháqīng 案情 ànqíng

    - giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 深沉 shēnchén

    - Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.

  • - de 表情 biǎoqíng 黯淡无光 àndànwúguāng

    - Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.

  • - 露出 lùchū le 骄傲 jiāoào de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 微妙 wēimiào

    - Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.

  • - de 表情 biǎoqíng 沮丧 jǔsàng 极了 jíle

    - Vẻ mặt anh chán nản.

  • - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • - cóng xiàng 表白 biǎobái 之后 zhīhòu 一面 yímiàn 冷漠 lěngmò 无情 wúqíng de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe

    - kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi

  • - 除开 chúkāi 看起来 kànqǐlai miàn 无表情 wúbiǎoqíng 带有 dàiyǒu 优越感 yōuyuègǎn

    - Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.

  • - 不能 bùnéng zhǐ kàn 事情 shìqing de 表面 biǎomiàn

    - anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc

  • - 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 看起来 kànqǐlai shì 对称 duìchèn de

    - Nét mặt trông cân xứng.

  • - 已经 yǐjīng 练习 liànxí 这种 zhèzhǒng 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 一整天 yīzhěngtiān le

    - Tôi đã làm việc với biểu cảm khuôn mặt này cả ngày.

  • - 轻微 qīngwēi 刮花 guāhuā de 漆面 qīmiàn 损伤 sǔnshāng 部位 bùwèi shì zài 面漆 miànqī de 表层 biǎocéng 可以 kěyǐ 通过 tōngguò 打蜡 dǎlà 完全 wánquán 修复 xiūfù

    - Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 面部表情

Hình ảnh minh họa cho từ 面部表情

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面部表情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao