神态 shéntài

Từ hán việt: 【thần thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "神态" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thần thái). Ý nghĩa là: thần thái; dáng vẻ; bộ dạng. Ví dụ : - ra vẻ kiêu căng. - 。 thái độ dứt khoát.. - tinh thần thanh thản

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 神态 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 神态 khi là Danh từ

thần thái; dáng vẻ; bộ dạng

神情态度

Ví dụ:
  • - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • - 神态 shéntài 安闲 ānxián

    - tinh thần thanh thản

  • - 神态 shéntài 自如 zìrú

    - thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên

  • - 神态自若 shéntàizìruò

    - sắc thái tự nhiên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神态

  • - 菲尔 fēiěr 普斯 pǔsī shì 财神 cáishén

    - Phelps mang lại tiền.

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 神态自若 shéntàizìruò

    - sắc thái tự nhiên

  • - 神态 shéntài 高亢 gāokàng

    - ra vẻ kiêu căng

  • - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • - 神态 shéntài 安闲 ānxián

    - tinh thần thanh thản

  • - 神态 shéntài 自如 zìrú

    - thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên

  • - 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不好 bùhǎo

    - Trạng thái tinh thần của bạn đã được đặt câu hỏi.

  • - 早睡 zǎoshuì 利于 lìyú 精神状态 jīngshénzhuàngtài

    - Đi ngủ sớm có lợi cho trạng thái tinh thần.

  • - de 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不佳 bùjiā

    - Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.

  • - de 神态 shéntài 有点儿 yǒudiǎner 疲惫 píbèi

    - Thần thái của anh ấy có chút mệt mỏi.

  • - 这幅 zhèfú huà 儿童 értóng 活泼 huópo 有趣 yǒuqù de 神态 shéntài 画得 huàdé 惟妙惟肖 wéimiàowéixiào

    - bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

  • - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • - de 神态 shéntài 仿佛 fǎngfú 一位 yīwèi 智者 zhìzhě

    - Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.

  • - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 10 小时 xiǎoshí 现在 xiànzài 双目 shuāngmù shén 只想 zhǐxiǎng 睡个 shuìgè jué

    - Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 神态

Hình ảnh minh họa cho từ 神态

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao