Đọc nhanh: 无表情 (vô biểu tình). Ý nghĩa là: trống (mặt), vô cảm, bằng gỗ (biểu hiện). Ví dụ : - 除开看起来面无表情带有优越感 Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
Ý nghĩa của 无表情 khi là Từ điển
✪ trống (mặt)
blank (face)
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
✪ vô cảm
expressionless
✪ bằng gỗ (biểu hiện)
wooden (expression)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无表情
- 她 对 自己 做过 的 事情 无怨无悔
- Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 她 的 表情 很 安慰
- Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.
- 她 的 表情 很 安详
- Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 他 的 表情 沮丧 极了
- Vẻ mặt anh chán nản.
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 翻脸无情
- trở mặt vô tình
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无表情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无表情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
无›
表›