Đọc nhanh: 血管 (huyết quản). Ý nghĩa là: huyết quản; mạch máu (ống dẫn máu trong cơ thể). Ví dụ : - 脑血管病。 Tai biến mạch máu não.. - 血液从心脏输出,经血管分布到全身组织。 máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.. - 两侧的血管吻合看起来都不错 Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
Ý nghĩa của 血管 khi là Danh từ
✪ huyết quản; mạch máu (ống dẫn máu trong cơ thể)
血液在全身中循环时所经过的管状构造,分动脉、静脉和毛细管参看〖动脉〗、〖静脉〗、〖毛细管〗
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血管
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
血›