Đọc nhanh: 脑血管屏障 (não huyết quản bình chướng). Ý nghĩa là: nghẽn mạch máu não.
Ý nghĩa của 脑血管屏障 khi là Động từ
✪ nghẽn mạch máu não
blood brain barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑血管屏障
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 屏障
- bình phong; bức bình phong.
- 屏障 中原
- che chở Trung Nguyên.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 电脑屏幕 坏 了
- Màn hình máy tính bị hỏng.
- 电脑屏幕 亮 起来
- Màn hình máy tính sáng lên.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脑血管屏障
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑血管屏障 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
管›
脑›
血›
障›