Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
血
xuè
Huyệt
Bộ
Máu
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 血 (Huyệt)
血
Xiě|Xuè
Huyết
衄
Nǜ
Nục
衅
Xìn
Hấn
衆
Zhòng
Chúng
衊
Miè
Miệt