Hán tự: 获
Đọc nhanh: 获 (hoạch.địch). Ý nghĩa là: bắt giữ; bắt; túm lấy, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch; gặt hái. Ví dụ : - 警察获住了通缉犯。 Cảnh sát bắt được tội phạm bị truy nã.. - 士兵获住了敌军官。 Binh lính bắt được sĩ quan địch.. - 我获老师表扬真乐呵。 Tôi được thầy giáo khen rất vui.
Ý nghĩa của 获 khi là Động từ
✪ bắt giữ; bắt; túm lấy
捉住;擒住
- 警察 获住 了 通缉犯
- Cảnh sát bắt được tội phạm bị truy nã.
- 士兵 获住 了 敌 军官
- Binh lính bắt được sĩ quan địch.
✪ được; giành được; giành; thu được
得到;获得
- 我 获 老师 表扬 真 乐呵
- Tôi được thầy giáo khen rất vui.
- 他 获得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.
✪ thu hoạch; gặt hái
收割
- 农民 获稻 忙 个 不停
- Nông dân thu hoạch lúa gạo bận rộn không ngừng.
- 村民 获瓜 笑声 不断
- Dân làng thu hoạch dưa cười vui không ngừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 荣获 第一名
- vinh dự đoạt giải nhất.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 如获 珍宝
- như bắt được châu báu.
- 如获至宝
- như bắt được của quý.
- 获释 出狱
- được ra tù
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 读经 可以 获得 般若
- Đọc kinh có thể đạt được trí huệ.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 获
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 获 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm获›