Đọc nhanh: 不求收获 (bất cầu thu hoạch). Ý nghĩa là: không yêu cầu đặc ân, không mong đợi bất kỳ phần thưởng nào.
Ý nghĩa của 不求收获 khi là Từ điển
✪ không yêu cầu đặc ân
not asking for favors
✪ không mong đợi bất kỳ phần thưởng nào
not expecting any reward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不求收获
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 不求名利
- không cầu danh lợi.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 你 不要 答应 他 的 请求
- Bạn đừng đồng ý đề nghị của anh ta.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 读书 的 收获 不仅 是 知识
- Lợi ích từ việc đọc không chỉ là kiến thức.
- 今年 的 收获 不错
- Thu hoạch năm nay không tệ.
- 我们 会 收获 意想不到 的 幸福
- Chúng ta tìm thấy hạnh phúc ở những nơi không ngờ tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不求收获
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不求收获 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
收›
求›
获›