• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Jī , Qī , Qì
  • Âm hán việt: Tập
  • Nét bút:フフ一丨フ一一丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟咠
  • Thương hiệt:VMRSJ (女一口尸十)
  • Bảng mã:U+7F09
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦂝

Ý nghĩa của từ 缉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tập). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 3. chắp nối, 4. lùng bắt. Từ ghép với : Bắt cướp Xem [qi]., Khâu mép giầy, Biên tập Xem [ji]. Chi tiết hơn...

Tập

Từ điển phổ thông

  • 1. chắp sợi, bện dây thừng
  • 2. viền mép, viền gấu
  • 3. chắp nối
  • 4. lùng bắt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bắt, nã

- Bắt cướp Xem [qi].

* ① Khâu, may

- Khâu mép giầy

* ④ (văn) Chắp nối, tập hợp

- Biên tập Xem [ji].