Đọc nhanh: 英哲 (anh triết). Ý nghĩa là: Người có tài năng và kiến thức trác việt. ◇Tả Tư 左思: Anh triết hùng hào; tá mệnh đế thất 英哲雄豪; 佐命帝室 (Ngụy đô phú 魏都賦) Những người tài ba hào kiệt; giúp mệnh đế vương. Hiền minh; có tài năng và kiến thức trác việt. ◇Tăng Quốc Phiên 曾國藩: Tự cổ anh triết phi thường chi quân 自古英哲非常之君 (Quốc triều tiên chánh sự lược 國朝先正事略; Tự 序) Những bậc vua hiền minh phi thường từ nghìn xưa..
Ý nghĩa của 英哲 khi là Danh từ
✪ Người có tài năng và kiến thức trác việt. ◇Tả Tư 左思: Anh triết hùng hào; tá mệnh đế thất 英哲雄豪; 佐命帝室 (Ngụy đô phú 魏都賦) Những người tài ba hào kiệt; giúp mệnh đế vương. Hiền minh; có tài năng và kiến thức trác việt. ◇Tăng Quốc Phiên 曾國藩: Tự cổ anh triết phi thường chi quân 自古英哲非常之君 (Quốc triều tiên chánh sự lược 國朝先正事略; Tự 序) Những bậc vua hiền minh phi thường từ nghìn xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英哲
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 英气勃勃
- tràn đầy khí khái anh hùng.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英哲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英哲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哲›
英›