Đọc nhanh: 英国优质呢绒 (anh quốc ưu chất ni nhung). Ý nghĩa là: Len nhung Anh cao cấp.
Ý nghĩa của 英国优质呢绒 khi là Danh từ
✪ Len nhung Anh cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国优质呢绒
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 优质钢
- Thép tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英国优质呢绒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英国优质呢绒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
呢›
国›
绒›
英›
质›