Đọc nhanh: 大英 (đại anh). Ý nghĩa là: Hạt Daying ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên, Người Anh vĩ đại. Ví dụ : - 那是他从大英博物馆偷的 Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
✪ Hạt Daying ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên
Daying county in Suining 遂寧|遂宁 [Sui4níng], Sichuan
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
✪ Người Anh vĩ đại
Great British
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大英
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 群英 大会
- đại hội quần anh; đại hội anh hùng.
- 请 大家 聆听 英语会话
- Mọi người hãy lắng nghe hội thoại tiếng Anh.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 获得 英雄 称号 是 极大 的 荣誉
- Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
英›