Đọc nhanh: 大英博物馆 (đại anh bác vật quán). Ý nghĩa là: Viện bảo tàng Anh. Ví dụ : - 那是他从大英博物馆偷的 Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
Ý nghĩa của 大英博物馆 khi là Danh từ
✪ Viện bảo tàng Anh
British museum
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大英博物馆
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 我们 今天 去 博物馆 参观
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 地大物博
- Đất đai rộng lớn và tài nguyên phong phú.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 这家 博物馆 有 很多 文物
- Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.
- 我们 参观 了 博物馆 、 公园 的
- Chúng tôi đã tham quan bảo tàng, công viên, v.v.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大英博物馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大英博物馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
大›
物›
英›
馆›