Đọc nhanh: 胜任 (thắng nhiệm). Ý nghĩa là: đảm nhận; đảm nhiệm được; có thể gánh vác. Ví dụ : - 她胜任所有的工作任务。 Cô ấy đảm nhiệm được mọi nhiệm vụ công việc.. - 你觉得自己胜任这个项目吗? Bạn có nghĩ mình đủ khả năng đảm nhận dự án này không?. - 他完全胜任这个职位的要求。 Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
Ý nghĩa của 胜任 khi là Động từ
✪ đảm nhận; đảm nhiệm được; có thể gánh vác
有足够的能力来担任(工作、职务等)
- 她 胜任 所有 的 工作 任务
- Cô ấy đảm nhiệm được mọi nhiệm vụ công việc.
- 你 觉得 自己 胜任 这个 项目 吗 ?
- Bạn có nghĩ mình đủ khả năng đảm nhận dự án này không?
- 他 完全 胜任 这个 职位 的 要求
- Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜任
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 胜任
- Đảm nhiệm.
- 她 足以 胜任 此 任务
- Cô ấy có đủ khả năng đảm đương nhiệm vụ này.
- 力不胜任
- làm không nổi
- 我 想 战胜 自己 的 任性
- Tôi muốn chiến thắng chính bản thân mình.
- 我 自问 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 你 觉得 自己 胜任 这个 项目 吗 ?
- Bạn có nghĩ mình đủ khả năng đảm nhận dự án này không?
- 这项 工作 我 无法 胜任
- Tôi không thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 可以 胜任 那 职位
- Tôi có thể đảm đương được chức vụ đó.
- 生产 任务 胜利 完成
- nhiệm vụ sản xuất đã được hoàn thành.
- 她 胜任 所有 的 工作 任务
- Cô ấy đảm nhiệm được mọi nhiệm vụ công việc.
- 胜利 地 完成 了 祖国 人民 付托 给 我们 的 任务
- hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.
- 他 完全 胜任 这个 职位 的 要求
- Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
- 我们 能 胜任 这项 事
- Chúng tôi có thể đảm nhiệm được việc này.
- 我们 能够 战胜 任何 困难
- Chúng tôi có thể chiến thắng mọi khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胜任
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胜任 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
胜›