Đọc nhanh: 胜任能力 (thắng nhiệm năng lực). Ý nghĩa là: năng lực.
Ý nghĩa của 胜任能力 khi là Danh từ
✪ năng lực
competency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜任能力
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 她 没有 忍耐 的 能力
- Cô ấy không có khả năng nhẫn nại.
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 能动 地 争取 胜利
- năng động giành thắng lợi.
- 力不胜任
- làm không nổi
- 我 自问 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 他 的 能力 堪当 此任
- Năng lực của anh ấy phù hợp với nhiệm vụ này.
- 任务 是否 能 提前完成 , 有赖于 大家 的 努力
- nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
- 我 没有 能力 承担 这个 责任
- Tôi không có khả năng đảm nhận trách nhiệm này.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 我们 任用 力所能及 者
- Chúng tôi bổ nhiệm những người có thể làm được.
- 我们 能 胜任 这项 事
- Chúng tôi có thể đảm nhiệm được việc này.
- 任务 考验 了 他 的 能力
- Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.
- 我们 能够 战胜 任何 困难
- Chúng tôi có thể chiến thắng mọi khó khăn.
- 他 有 能力 完成 这个 任务
- Anh ấy có khả năng hoàn thành nhiệm vụ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胜任能力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胜任能力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
力›
胜›
能›