Đọc nhanh: 老板 (lão bản). Ý nghĩa là: chủ tiệm; ông chủ, ông bầu; bà bầu; bầu gánh (hát; kịch; tuồng...). Ví dụ : - 老板今天不在店里。 Hôm nay ông chủ không có ở tiệm.. - 这家店的老板很亲切。 Ông chủ của tiệm này rất thân thiện.. - 老板给我们打了折。 Chủ tiệm đã chiết khấu cho chúng tôi.
Ý nghĩa của 老板 khi là Danh từ
✪ chủ tiệm; ông chủ
旧指私营企业的所有者或经营者;现也指工商企业的经理,并作为对一般商人、店主的尊称
- 老板 今天 不 在 店里
- Hôm nay ông chủ không có ở tiệm.
- 这家 店 的 老板 很 亲切
- Ông chủ của tiệm này rất thân thiện.
- 老板 给 我们 打 了 折
- Chủ tiệm đã chiết khấu cho chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ông bầu; bà bầu; bầu gánh (hát; kịch; tuồng...)
旧时对著名戏曲演员或兼任戏班班主的戏曲演员的尊称
- 老板 今天 要 演出 经典 剧目
- Bầu gánh hát hôm nay sẽ biểu diễn một vở kinh điển.
- 戏迷 们 都 很 敬佩 这位 老板
- Người hâm mộ kịch đều kính trọng vị ông bầu gánh hát này.
- 这位 老板 的 名声 响彻 全城
- Ông bầu gánh hát này nổi tiếng khắp thành phố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老板
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 这个 老板 态度 和蔼
- Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 她 常常 取悦 老板
- Cô ấy thường xuyên lấy lòng sếp.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 老板 骂 了 我 一顿
- Sếp mắng tôi một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 我 老板 姓世
- Sếp tôi họ Thế.
- 老板 否了 这个 方案
- Ông chủ phủ định phương án này.
- 老板 定 了 这个 方案
- Sếp quyết định phương án này rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
老›