Đọc nhanh: 雇主 (cố chủ). Ý nghĩa là: chủ thuê; chủ mướn; chủ lao động; người sử dụng lao động. Ví dụ : - 他是这家公司的雇主。 Anh ấy là chủ thuê của công ty này.. - 雇主需要支付员工的工资。 Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.. - 每个月,雇主都会发工资。 Mỗi tháng, chủ lao động đều trả lương.
Ý nghĩa của 雇主 khi là Danh từ
✪ chủ thuê; chủ mướn; chủ lao động; người sử dụng lao động
雇佣雇工或车船等的人
- 他 是 这家 公司 的 雇主
- Anh ấy là chủ thuê của công ty này.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 每个 月 , 雇主 都 会 发工资
- Mỗi tháng, chủ lao động đều trả lương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇主
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 雇主 对 雇员 的 过失 负有责任
- Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
- 雇主 从事 的 是 器具 行业
- Người sử dụng lao động tham gia ngành công cụ thiết bị.
- 每个 月 , 雇主 都 会 发工资
- Mỗi tháng, chủ lao động đều trả lương.
- 他 是 这家 公司 的 雇主
- Anh ấy là chủ thuê của công ty này.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雇主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雇主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
雇›