Đọc nhanh: 大老板 (đại lão bản). Ý nghĩa là: ông chủ lớn; ông chủ, nhân vật quan trọng; người tai to mặt lớn. Ví dụ : - 到底是个大老板,出手就是大方。 Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
Ý nghĩa của 大老板 khi là Danh từ
✪ ông chủ lớn; ông chủ
最终对一个企业负责的人 (作为一个企业的起作用的首脑或一个军事组织的负责官员)
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
✪ nhân vật quan trọng; người tai to mặt lớn
举足轻重的人或显要人物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大老板
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 这个 老板 态度 和蔼
- Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 她 常常 取悦 老板
- Cô ấy thường xuyên lấy lòng sếp.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 老板 把 湯姆 踢 出工 廠大門
- Ông chủ đuổi Tom ra khỏi cổng chính
- 我 觉得 你 老板 格局 不 大
- Tôi nghĩ sếp của bạn tầm nhìn không lớn.
- 老板 犒劳 了 大家 一顿 大餐
- Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 她 是 公司 的 大 老板
- Cô ấy là giám đốc lớn của công ty.
- 老板 是 大公无私 的 人
- Sếp là người chí công vô tư.
- 老板 对 员工 非常 大方
- Ông chủ rất hào phóng với nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大老板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大老板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
板›
老›