Đọc nhanh: 东主 (đông chủ). Ý nghĩa là: chủ sở hữu (ví dụ: của một cửa hàng).
Ý nghĩa của 东主 khi là Danh từ
✪ chủ sở hữu (ví dụ: của một cửa hàng)
owner (e.g. of a shop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东主
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 捡 到 东西 要 归还 失主
- Nhặt được của rơi nên trả lại người mất.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 他 是 今天 的 东道主
- Hôm nay anh ấy là chủ nhà.
- 他 是 这次 聚会 的 东道主
- Anh ấy là chủ bữa tiệc này.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
主›