Đọc nhanh: 雇主老板 (cố chủ lão bản). Ý nghĩa là: chủ ông chủ (Nghề nghiệp).
Ý nghĩa của 雇主老板 khi là Danh từ
✪ chủ ông chủ (Nghề nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇主老板
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 这个 老板 态度 和蔼
- Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 她 常常 取悦 老板
- Cô ấy thường xuyên lấy lòng sếp.
- 老板 骂 了 我 一顿
- Sếp mắng tôi một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 老板 留言 安排 工作
- Sếp để lại tin nhắn sắp xếp công việc.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 她 被 老板 解雇 了
- Cô ấy bị sếp sa thải.
- 老板 雇 了 一位 新 员工
- Ông chủ đã thuê một nhân viên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雇主老板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雇主老板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
板›
老›
雇›