Đọc nhanh: 羞恶 (tu ố). Ý nghĩa là: xấu hổ và căm giận, tu ố. Ví dụ : - 羞恶之心。 lòng xấu hổ và căm giận
Ý nghĩa của 羞恶 khi là Động từ
✪ xấu hổ và căm giận
对自己或别人的坏处感觉羞耻和厌恶
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
✪ tu ố
因自己不好而觉得耻辱, 看到别人不好而觉得憎恶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞恶
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 憎恶
- căm ghét
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 我 小时候 很 害羞
- Tôi lúc bé rất ngại ngùng.
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 他 很 害羞
- Anh ấy rất mắc cỡ.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羞恶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恶›
羞›