廉耻 liánchǐ

Từ hán việt: 【liêm sỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "廉耻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêm sỉ). Ý nghĩa là: liêm sỉ. Ví dụ : - 。 vô liêm sỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 廉耻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 廉耻 khi là Danh từ

liêm sỉ

廉洁的操守和羞耻的感觉

Ví dụ:
  • - 不顾 bùgù 廉耻 liánchǐ

    - vô liêm sỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉耻

  • - 斯坦利 sītǎnlì · 布里克 bùlǐkè xiǎng zhǎo 罗宾 luóbīn · 威廉姆斯 wēiliánmǔsī

    - Stanley Kubrick muốn Robin Williams

  • - 那本书 nàběnshū 物美价廉 wùměijiàlián

    - Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.

  • - jié yuē guāng róng 浪费 làngfèi 可耻 kěchǐ

    - tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.

  • - méi 看到 kàndào 男朋友 nánpéngyou 威廉 wēilián · 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare

  • - 爱护公物 àihùgōngwù 为荣 wèiróng 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù 为耻 wèichǐ

    - Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 操守 cāoshǒu 清廉 qīnglián

    - phẩm hạnh thanh liêm

  • - 收费 shōufèi 低廉 dīlián

    - thu phí giá thấp.

  • - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • - 清廉 qīnglián 自持 zìchí

    - tự giữ mình; sống thanh liêm

  • - 可耻 kěchǐ de 下场 xiàchǎng

    - kết cục nhục nhã

  • - 为官 wèiguān 廉明 liánmíng

    - làm quan thanh liêm.

  • - 清廉 qīnglián de 官吏 guānlì

    - quan thanh liêm.

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

  • - bái 葡萄 pútao 汽酒 qìjiǔ shì 廉价 liánjià de 香槟 xiāngbīn

    - Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • - 不顾 bùgù 廉耻 liánchǐ

    - vô liêm sỉ.

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 廉耻

Hình ảnh minh họa cho từ 廉耻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廉耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao