Đọc nhanh: 廉耻 (liêm sỉ). Ý nghĩa là: liêm sỉ. Ví dụ : - 不顾廉耻 。 vô liêm sỉ.
Ý nghĩa của 廉耻 khi là Danh từ
✪ liêm sỉ
廉洁的操守和羞耻的感觉
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉耻
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 收费 低廉
- thu phí giá thấp.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 清廉 自持
- tự giữ mình; sống thanh liêm
- 可耻 的 下场
- kết cục nhục nhã
- 为官 廉明
- làm quan thanh liêm.
- 清廉 的 官吏
- quan thanh liêm.
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 廉耻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廉耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廉›
耻›