Đọc nhanh: 哑终端 (a chung đoan). Ý nghĩa là: thiết bị đầu cuối câm.
Ý nghĩa của 哑终端 khi là Danh từ
✪ thiết bị đầu cuối câm
dumb terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑终端
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 终天 发愁
- buồn rầu suốt ngày
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 哑然失笑
- bật cười khanh khách
- 滋生事端
- gây chuyện
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哑终端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑终端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
端›
终›