精到 jīng dào

Từ hán việt: 【tinh đáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精到" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh đáo). Ý nghĩa là: cặn kẽ; kỹ càng; tỉ mỉ chu đáo, cơ nghi. Ví dụ : - 。 đạo lí này đã được nói đến trong bài văn, rất tỉ mỉ chu đáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精到 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精到 khi là Tính từ

cặn kẽ; kỹ càng; tỉ mỉ chu đáo

精细周到

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 道理 dàoli zài 篇文章 piānwénzhāng 发挥 fāhuī 十分 shífēn 详尽 xiángjìn 十分 shífēn 精到 jīngdào

    - đạo lí này đã được nói đến trong bài văn, rất tỉ mỉ chu đáo.

cơ nghi

精密细致

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精到

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 问题 wèntí 牵及 qiānjí dào 利益 lìyì

    - Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 原油 yuányóu 送到 sòngdào 炼油厂 liànyóuchǎng 精炼 jīngliàn

    - dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.

  • - zhè 狐狸精 húlijīng 碰到 pèngdào jiù 现原形 xiànyuánxíng le

    - Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.

  • - zhè 边缘 biānyuán 必须 bìxū 切割 qiēgē dào 0.02 毫米 háomǐ de 精密度 jīngmìdù

    - Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.

  • - yóu 一件 yījiàn 表现 biǎoxiàn chū 精湛 jīngzhàn 技艺 jìyì de 作品 zuòpǐn ér 受到 shòudào 赞扬 zànyáng

    - Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.

  • - 有些 yǒuxiē 素颜霜会 sùyánshuānghuì 添加 tiānjiā le 多种 duōzhǒng 植物 zhíwù 精华 jīnghuá 达到 dádào 补水 bǔshuǐ 保湿 bǎoshī

    - Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da

  • - dào 精彩 jīngcǎi zhī chù 不禁 bùjīn 大声 dàshēng 叫好 jiàohǎo

    - Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.

  • - 已经 yǐjīng dào le 八十多岁 bāshíduōsuì de 高龄 gāolíng 精神 jīngshén hái hěn 健旺 jiànwàng

    - ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.

  • - 我们 wǒmen 精力 jīnglì 投入 tóurù dào 工作 gōngzuò zhōng

    - Chúng tôi dồn hết sức lực vào công việc.

  • - 许多 xǔduō 妇女 fùnǚ 她们 tāmen de 全部 quánbù 精力 jīnglì 投入 tóurù dào 职业 zhíyè zhōng

    - Nhiều phụ nữ dồn hết sức lực của mình vào công việc.

  • - 这个 zhègè 道理 dàoli zài 篇文章 piānwénzhāng 发挥 fāhuī 十分 shífēn 详尽 xiángjìn 十分 shífēn 精到 jīngdào

    - đạo lí này đã được nói đến trong bài văn, rất tỉ mỉ chu đáo.

  • - 这种 zhèzhǒng 药物 yàowù de 剂量 jìliàng 精确 jīngquè dào 一毫 yīháo

    - Liều lượng của thuốc này chính xác đến một hào.

  • - 杂技团 zájìtuán de piào 不到 búdào 一个 yígè 钟头 zhōngtóu jiù mài 精光 jīngguāng

    - vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.

  • - zài 精英 jīngyīng 竞争 jìngzhēng zhōng 见到 jiàndào guò

    - Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精到

Hình ảnh minh họa cho từ 精到

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao