Đọc nhanh: 策略互动 (sách lược hỗ động). Ý nghĩa là: tương tác chiến lược.
Ý nghĩa của 策略互动 khi là Danh từ
✪ tương tác chiến lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策略互动
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 策动 战争
- gây chiến tranh
- 老板 在 思索 策略
- Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 社交 媒体 方便 人们 互动
- Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 幕后 策动
- giật dây ở hậu trường.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 他们 发动 了 侵略战争
- Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 策动 政变
- xách động đảo chính
- 政策 轻易 不会 易动
- Chính sách không dễ dàng thay đổi.
- 新 政策 将 带动 地方 发展
- Chính sách mới sẽ thúc đẩy phát triển địa phương.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 这样 做 不够 策略
- làm như thế này không có phương pháp tí nào
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 策略互动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 策略互动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
动›
略›
策›