Đọc nhanh: 皇黎一统志 (hoàng lê nhất thống chí). Ý nghĩa là: Xem An nam nhất thống chí..
Ý nghĩa của 皇黎一统志 khi là Danh từ
✪ Xem An nam nhất thống chí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇黎一统志
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 统一 调配
- thống nhất điều phối
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 皇宫 前有 一座 华表
- Trước hoàng cung có một cột bia đá.
- 统一 领导
- thống nhất lãnh đạo
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 立志 成为 一名 校官
- Anh ấy quyết tâm trở thành một sĩ quan.
- 这个 皇朝 统治 了 数百年
- Triều đại này đã cai trị hàng trăm năm.
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 老板 和 员工 并 不是 对立 的 , 而是 和谐 统一 的
- Sếp và nhân viên không hẳn là đối nghịch nhau mà hòa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇黎一统志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇黎一统志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
志›
皇›
统›
黎›