Đọc nhanh: 科罗拉多 (khoa la lạp đa). Ý nghĩa là: Cô-lo-ra-đô Co-lơ-ra-đâu; Colorado (năm 1876 được công nhận là tiểu bang 38 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là CO, Col. hoặc Colo.); Cô-lo-ra-đô. Ví dụ : - 就像那科罗拉多大峡谷 Giống như Grand Canyon.. - 我们得去科罗拉多州 Chúng ta sẽ phải đến Colorado.. - 科罗拉多突发事件管理处去年才把这间旧军械库 Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
✪ Cô-lo-ra-đô Co-lơ-ra-đâu; Colorado (năm 1876 được công nhận là tiểu bang 38 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là CO, Col. hoặc Colo.); Cô-lo-ra-đô
美国中西部的一个州,1876年被确认为第38个州于16和17世纪首先被西班牙人探险发现,通 过路易斯安那购买 (1803年) 和墨西哥的割让 (1848年) 而加入美国版图科罗拉多的区划正式确立于1861年, 丹佛是其首府和最大城市
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科罗拉多
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科罗拉多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科罗拉多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
拉›
科›
罗›