Đọc nhanh: 先人 (tiên nhân). Ý nghĩa là: tổ tiên, cụ thân sinh; người cha đã mất (dùng đối với người cha đã chết), tiền nhân.
Ý nghĩa của 先人 khi là Danh từ
✪ tổ tiên
祖先
✪ cụ thân sinh; người cha đã mất (dùng đối với người cha đã chết)
专指已死的父亲
✪ tiền nhân
以前的人
✪ tiên nhân
一个民族或家族的上代, 特指年代比较久远的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先人
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 俱 先生 为 人 友善
- Ông Câu thân thiện với người khác.
- 尽 先 照顾 老年人
- ưu tiên chiếu cố đến người già.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 请 先 告诉 我 人数
- Hãy nói với tôi số người trước.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 牙 先生 是 个 好人
- Ông Nha là một người tốt.
- 正人先 正己
- Hãy tự làm chính mình trước khi đòi hỏi người khác phải làm đúng.
- 那边 的 人 是 过 先生
- Người bên đó là ông Qua.
- 那边 的 人 是 今 先生
- Người bên đó là ông Kim.
- 先是 领唱 的 一个 人唱 , 继而 全体 跟着 一起 唱
- một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
先›