Đọc nhanh: 睾丸 (cao hoàn). Ý nghĩa là: Tinh hoàn (hòn dái), tinh hoàn; trứng dái; hòn dái. Ví dụ : - 你体内的睾丸酮可能在减少 Bạn có thể bị giảm testosterone.. - 睾丸激素的下降会导致男人易怒 Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.. - 绝对不是他的睾丸酮水平 Không phải mức testosterone của anh ấy.
Ý nghĩa của 睾丸 khi là Danh từ
✪ Tinh hoàn (hòn dái)
生精细胞的发育、分化
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tinh hoàn; trứng dái; hòn dái
男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分, 在阴囊内, 椭圆形, 能产生精子也叫精巢人的睾丸也叫外肾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾丸
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 把 丸药 吞下去
- nuốt viên thuốc.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 妈妈 在 炸肉丸
- Mẹ đang chiên thịt viên.
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
- 弹丸之地
- nơi chật hẹp nhỏ bé
- 我 特别 喜欢 那 家 饭店 的 贡丸 汤
- Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睾丸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睾丸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
睾›