• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
  • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
  • Âm hán việt: Đồng
  • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉同
  • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
  • Bảng mã:U+916E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 酮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đồng). Bộ Dậu (+6 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2). Từ ghép với : Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn. Chi tiết hơn...

Đồng
Âm:

Đồng

Từ điển phổ thông

  • xêton (công thức hoá học: R2CO)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chất hóa hợp hữu cơ (Ketone, R1(CO)R2)

- Dùng trong kĩ nghệ chế nước hoa hoặc dầu sơn.