Đọc nhanh: 睾丸激素 (cao hoàn kích tố). Ý nghĩa là: testosterone. Ví dụ : - 睾丸激素的下降会导致男人易怒 Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
Ý nghĩa của 睾丸激素 khi là Danh từ
✪ testosterone
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾丸激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 如丸 走 坂
- như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 蒙 您 垂爱 , 不胜感激
- Được ngài chiếu cố, tôi vô cùng biết ơn.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睾丸激素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睾丸激素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
激›
睾›
素›