• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
  • Pinyin: Gāo , Hào
  • Âm hán việt: Cao
  • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
  • Hình thái:⿱丿睪
  • Thương hiệt:HWGTI (竹田土廿戈)
  • Bảng mã:U+777E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 睾

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 睾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cao). Bộ Mục (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Cao

Từ điển phổ thông

  • mỡ màng, nhẵn bóng

Từ điển Thiều Chửu

  • Mỡ màng, nhẵn bóng.
  • Cao hoàn hạt dái.
  • Cũng viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 睾丸

- cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.